Có 2 kết quả:
不情愿 bù qíng yuàn ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 不情願 bù qíng yuàn ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unwilling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unwilling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0